--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ night blindness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vomer
:
(giải phẫu) xương lá mía
+
giáp xác
:
(ddo^.ng) CrustaceanCua, tôm là những loài giáp xácCrabs, lobsters are crustaceans
+
fictionist
:
người viết tiểu thuyết
+
oceanography
:
hải dương học
+
crag
:
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo